Có 3 kết quả:

姮娥 héng é ㄏㄥˊ 横额 héng é ㄏㄥˊ 橫額 héng é ㄏㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

horizontal tablet (for an inscription)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

horizontal tablet (for an inscription)

Bình luận 0